🌟 중추 신경 (中樞神經)

1. 신경 섬유를 통해 들어오는 자극을 받고 통제하며 다시 근육 등에 전달하는, 신경 기관의 중심 부분.

1. TRUNG KHU THẦN KINH: Phần trọng tâm của cơ quan thần kinh. thông qua các sợi thần kinh để nhận và kiểm soát những tác động từ bên ngoài rồi truyền lại cho cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중추 신경 마비.
    Central nervous paralysis.
  • Google translate 중추 신경 손상.
    Central nerve damage.
  • Google translate 중추 신경 자극.
    Central nerve stimulation.
  • Google translate 중추 신경 흥분.
    Central nerve excitation.
  • Google translate 중추 신경을 다치다.
    Damage to the central nerve.
  • Google translate 유민이는 교통사고로 척추의 중추 신경을 다쳐 팔다리를 쓰지 못하게 되었다.
    Yu-min was injured in a traffic accident on the central nerve of her spine and was unable to use her arms and legs.
  • Google translate 인간의 근육과 기관들은 중추 신경과 자율 신경의 작용에 의해 움직인다.
    Human muscles and organs are driven by the action of the central and autonomous nerves.
  • Google translate 카페인은 중추 신경을 자극해 졸음을 예방하고 피로를 풀어 준다.
    Caffeine stimulates the central nerves, preventing sleepiness and relieving fatigue.
Từ đồng nghĩa 중추(中樞): 어떤 것의 중심이 되는 중요한 부분., 신경 섬유를 통해 들어오는 자극을 …

중추 신경: central nervous system,ちゅうすう【中枢】。ちゅうすうしんけい【中枢神経】。しんけいちゅうすう【神経中枢】,système nerveux central,nervio de la columna vertebral,مركز عصبيّ,төв мэдрэл,trung khu thần kinh,ศูนย์กลางประสาท, ศูนย์รวมประสาท,nukleus,центральный нерв,中枢神经,


🗣️ 중추 신경 (中樞神經) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104)